Characters remaining: 500/500
Translation

cao thâm

Academic
Friendly

Từ "cao thâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "cao sâu" thường được dùng để chỉ những điều ý nghĩa lớn lao, sâu sắc, hoặc những tình cảm, kiến thức, giá trị người ta cảm nhận được nhưng không thể dễ dàng diễn đạt bằng lời. cũng có thể được hiểu lòng biết ơn sâu sắc đối với những điều tốt đẹp người khác đã làm cho mình.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn chương:

    • "Người xưa thường nói rằng tình cảm mẹ dành cho con một tình cảm cao thâm, không có thể sánh bằng."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi cảm thấy cao thâm trước sự hy sinh của những người lính bảo vệ Tổ quốc."
  3. Trong giao tiếp:

    • "Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong lúc khó khăn, lòng biết ơn của tôi thật cao thâm."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong triết lý:

    • "Ý nghĩa của cuộc sống thường những điều cao thâm mỗi người cần tự mình khám phá."
  • Trong nghệ thuật:

    • "Bức tranh này không chỉ đẹp còn mang một ý nghĩa cao thâm về sự sống cái chết."
Phân biệt các biến thể:
  • "Cao" "thâm" hai từ có thể đứng riêng lẻ.
    • "Cao" có thể chỉ sự cao về chiều cao, hoặc ý nghĩa cao cả.
    • "Thâm" thường chỉ sự sâu sắc, bí ẩn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sâu sắc"

    • "Những suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc, chứa đựng nhiều triết lý."
  • Từ đồng nghĩa: "vĩ đại", "cao quý"

    • "Hành động của anh ấy thật cao quý, thể hiện lòng nhân ái sự cao thâm."
Từ liên quan:
  • Lòng biết ơn:

    • "Chúng ta nên lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình."
  • Tình cảm:

    • "Tình cảm gia đình một điều quý giá cao thâm."
Kết luận:

Từ "cao thâm" không chỉ đơn thuần một từ mô tả còn mang trong những giá trị tinh thần sâu sắc.

  1. cao sâu, ý nói Kiều cảm tạ cái nghĩa cao ơn sâu của Kim Trọng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cao thâm"